Có 1 kết quả:

勇敢 yǒng gǎn ㄧㄨㄥˇ ㄍㄢˇ

1/1

yǒng gǎn ㄧㄨㄥˇ ㄍㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

dũng cảm, gan dạ, táo bạo

Từ điển Trung-Anh

(1) brave
(2) courageous

Bình luận 0